Có 1 kết quả:

官宦人家 guān huàn rén jiā ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄢˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

family of a functionary (i.e. educated middle class in Qing times)

Bình luận 0